Dictionary flow out of là gì

Loading results
flow out of là gì
Free Dictionary for word usage flow out of là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của flow out
... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của flow out. ... của flowstone Đồng nghĩa của flu Đồng nghĩa của flub flow out of là gì.
flow into là gì
Free Dictionary for word usage flow into là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. ... của flowstone Đồng nghĩa của flu Đồng nghĩa của flub flow out of là gì.
Đồng nghĩa của give out
... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của give out. ... of Đồng nghĩa của give parts Đồng nghĩa của give pep talk give out là gì.
ebb and flow Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
The ebb and flow of democracy through history is a fascinating subject. ... THÔNG THƯỜNG Sự lên xuống của một cái đó cách mà nó liên tục thay đổi, ...
Đồng nghĩa của pour out
... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của pour out. ... with rain Đồng nghĩa của pout Đồng nghĩa của pouter pour out nghĩa là gì.
Đồng nghĩa của go out
Nghĩa là gì: go out go out. ra, đi ra, đi ra ngoài. out you go!: anh đi ra đi! he went out to dinner: anh ấy đi ăn ở ngoài, anh ấy đi ăn cơm khách.
Đồng nghĩa của run off
Nghĩa là gì: run off run off. chạy trốn, tẩu thoát. chảy đi (nước...) bỗng nhiên nói lạc đề, bỗng nhiên nói chệch sang vấn đề khác (trong khi nói chuyện...).
Đồng nghĩa của die out
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của die out. ... Nghĩa là gì: die out die out. chết hết, chết sạch.
Đồng nghĩa của rush out
... anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của rush out. ... nghĩa của rusine Đồng nghĩa của rusk rush out là gì rush out синонимы.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock