for goodness' sake Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...English Vocalbulary.
for goodness sake nghĩa là gì. An for goodness' sake idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to ...
for its own sake Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ for its own
sake.
Đồng nghĩa của goodnessCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của ...
Nghĩa là gì:
goodness goodness /'gudnis/ ...
for Goodness sake!
heaven Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì: heaven heaven /'hevn/. danh từ. thiên đường ((
nghĩa đen) & (
nghĩa bóng)) ... for the
sake of everyone,
for goodness sake For heaven's
sake, ...
old enough to know better Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... tui
là ngay khi tất cả người đủ lớn để hiểu rõ hơn, họ trả toàn bất biết
gì cả”.
go Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, ... for the
good of everyone, please
For goodness sake, don't drive so fast!
good Idiom, Proverb, slang phrases"friendly, generous person; a
good egg" Sean is a
good head. ... for the
good of everyone, please
For goodness sake, don't drive so fast! The roads are icy.
god Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, ... also see act of God;
for God's sake; honest to God; lap of the gods, ...
Trái nghĩa của advantageNghĩa là gì: advantage advantage /əb'vɑ:ntidʤ/. danh từ. sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi; mối lợi. to be of great advantage to: có lợi lớn cho ...
for Pete's sake Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases"for the
good of ""Pete"" and everybody" For Pete's
sake, don't talk when your ... sử dụng để nhấn mạnh rằng điều quan trọng
là phải làm một điều
gì đó, ...