for goodness' sake Thành ngữ, tục ngữ
for goodness' sake
an exclamation suggesting impatience请看在老天爷面上;务请;千万
For goodness'sake,don't give up your experiment.千万不要放弃你的实验。
For goodness' sake,don't tell the news to anybody.千万不要把此消息告诉别人。 vì lợi ích của lòng tốt
Một lời thề nhẹ khi bực tức, khó chịu, thất vọng, tức giận hoặc ngạc nhiên. Bạn có thể để tui kết thúc câu chuyện của mình, vì lòng tốt được không? Ôi trời ơi, tui vừa sửa xong chiếc xe và bây giờ bạn vừa đặt một vết lõm vào nó! Vì lòng tốt! Tôi vừa không gặp bạn trong nhiều năm !. Xem thêm: rượu sake. Xem thêm:
An for goodness' sake idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with for goodness' sake, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ for goodness' sake