for my part Thành ngữ, tục ngữ
for my part
as far as I am concerned至于我;就我而论
You can go with them if you like,but for my part I prefer to stay at home.你愿意去就跟他们一道去,至于我,倒宁可呆在家里。
For my part I should like to have a little music just now .对我来说,这会儿我很想听一些音乐。
I don't know how the rest of you feel,but for my part,Ido not think it is feasible.我不知道诸位有何感觉,至于我,我不相信这可以做到。 cho (một) phần
1. Liên quan đến, liên quan đến hoặc liên quan đến ai đó; ở mức độ mà ai đó có liên quan hoặc một phần của (cái gì đó). Về phía người lao động, chuyện sáp nhập cùng nghĩa với chuyện nhiều người sẽ mất chuyện làm. Về phần mình, Jane vừa có công trong chuyện đưa dự án này thành công. Như đến từ hoặc được thực hiện bởi một. Các bảo lãnh cho phần của các ngân hàng phải được cung cấp để đảm bảo cho công dân của đất nước rằng trước của họ được an toàn trong thời (gian) gian phục hồi này. Phần của anh ấy vừa không thiếu nỗ lực để đảm bảo chiến dịch này thành công .. Xem thêm: allotment for addition (own)
theo chừng mực của người ta; từ quan điểm của một người. Về phần mình, tui muốn ở lại đây. Về phần cô ấy, cô ấy thích sô cô la hơn .. Xem thêm: allotment for addition
Ngoài ra, về phần một người; về một phần của một.
1. Cho đến nay, như một người có liên quan, liên quan đến sẻ chia của một người trong vấn đề. Ví dụ: Bạn có thể muốn đi chơi, nhưng về phần tôi, tui muốn ở nhà, hoặc Về phần những người khác, họ mong đợi một phần nhỏ lợi nhuận. [Giữa những năm 1400]
2. Về hoặc liên quan đến chiến lược được chỉ định, như trong phần của Liên minh miền Nam, một chiến lược táo bạo vừa giúp họ giành được chiến thắng tại Chancellorsville, hoặc, như Thomas Macaulay vừa đưa nó vào Lịch sử nước Anh (1849): "Không có sự chuyên chế nào vượt quá của một hoàng hi sinh có thể biện minh cho sự phản kháng tích cực từ phía chủ thể. " [c. 1400]. Xem thêm: allotment for ˈmy, ˈhis, v.v ... Xem thêm: allotment for (one) allotment
Cho đến nay như người ta có liên quan .. Xem thêm: part. Xem thêm:
An for my part idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with for my part, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ for my part