Đồng nghĩa của foundNghĩa
là gì:
found found /faund/. thời quá khứ & động tính từ quá khứ của find. ngoại động từ. nấu chảy (kim loại, vật liệu làm thuỷ tinh...) đúc (kim loại).
found (up)on Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
found (up)on Thành ngữ, tục ngữ. take (it) (up)on oneself. assume powers beyond what one should超出个人权力范围承担(某事 ...
all found Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa
là gì: co-
found co-
found. ngoại động từ. cùng thiết lập, cùng sáng lập. all
found Thành ngữ, tục ngữ.
found money. money ...
lost and found Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa
là gì: co-
found co-
found. ngoại động từ. cùng thiết lập, cùng sáng lập. lost and
found Thành ngữ, tục ngữ.
found money.
nowhere to be found Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa
là gì: co-
found co-
found. ngoại động từ. cùng thiết lập, cùng sáng lập. nowhere to be
found Thành ngữ, tục ngữ.
found ...
tu trai nghia voi find la giCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
found. ... Nghĩa
là gì:
found found /faund/. thời quá khứ & động tính từ ...
Trái nghĩa của find...
la gi find time
là gì từ đồng nghĩa với find trái nghĩa voi từ
found antonym of find trai nghia voi
found find antonim find的同义词 find 동의어 trái nghĩa với ...
Trái nghĩa của found a job forCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
found a job for. ... Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Trái nghĩa của
found a ...
Đồng nghĩa của foundingNghĩa
là gì: founding
found /faund/. thời quá khứ & động tính từ quá khứ của find. ngoại động từ. nấu chảy (kim loại, vật liệu làm thuỷ tinh...).
look as if (one) has lost a shilling and found sixpence Thành ngữ ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ look as if (one) has lost a shilling and
found sixpence. ... Nghĩa
là gì: ...