Trái nghĩa của findCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... Nghĩa
là gì:
find find /faind/ ... how do you
find yourself this morning?
Đồng nghĩa của findCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... Nghĩa
là gì:
find find /faind/ ... how do you
find yourself this morning?
tu trai nghia voi find la giFree Dictionary for word usage
tu trai nghia voi find la gi, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của foundCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của found. ... Nghĩa
là gì:
found found /faund/. thời quá khứ & động tính từ ...
Trái nghĩa của find outCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của find out.
Trái nghĩa của fineCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của fine. ... Nghĩa
là gì: fine fine /fain/. tính từ.
Đồng nghĩa của find outCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của find out.
từ trái nghĩa của find outCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của find out. ... Nghĩa
là gì:
find find /faind/. danh từ. sự tìm thấy (chồn, cáo, ...
Đồng nghĩa của findingsCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của findings. ... Nghĩa
là gì: findings
finding /'faindiɳ/. danh từ.
từ đồng nghĩa với foundFree Dictionary for word usage
từ đồng nghĩa với found, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. ... Nghĩa
là gì: founding
found /faund/. Đồng nghĩa
của set up