Dictionary get contact nghĩa là gì

Loading results
get contact nghĩa là gì
Free Dictionary for word usage get contact nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của contact
Nghĩa là gì: contact contact /kɔntækt/. danh từ. sự chạm, sự tiếp xúc. our troops are in contact with the enemy: quân ta đã chạm với quân địch ...
Đồng nghĩa của get hold of
... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của get hold of. ... hold of a book nghia la gi get a hold of nghĩa là gì get hold of là gì.
Synonym of contact
be in or establish communication with be in direct physical contact with; ... contact dong nghia vs get get contact nghĩa là gì sinonim dari contact từ trái ...
의 반의어 contact
유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 반의어 contact. ... contact dong nghia vs get get contact nghĩa là gì sinonim dari contact từ trái nghĩa của ...
Đồng nghĩa của get
Nghĩa là gì: get get /get/. ngoại động từ got, got, gotten. được, có được, kiếm được, lấy được. to get a living: kiếm sống; to get little by it: không được ...
Đồng nghĩa của keep in contact
An keep in contact synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words ...
Đồng nghĩa của get in touch
contact make contact drop a line communicate write telephone touch base phone e-mail ring up call communicate with affect approach get maintain move ...
Đồng nghĩa của be in contact with
Đồng nghĩa của be in contact with. Động từ. be in touch with communicate have dealings with correspond interact with ...
Đồng nghĩa của reach
Nghĩa là gì: reach reach /ri:tʃ/. danh từ. sự chìa ra, sự trải ra. sự với (tay); tầm với. out of (beyond) reach: ngoài tầm với, quá xa không với tới được ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock