get high Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesfeel good, have a special feeling I
get a natural
high from jogging. ... Sau khi làm ca 10 tiếng, tất cả những
gì tui muốn làm
là nằm ngủ và xem TV.
as high as là gìFree Dictionary for word usage as
high as
là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. ... feel good, have a special feeling I
get a natural
high from jogging.
high Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: air-highway air-highway /'eə,haiwei/. danh từ. đường hàng không ... feel good, have a special feeling I
get a natural
high from jogging.
Trái nghĩa của highNghĩa
là gì:
high high /hai/. tính từ. cao.
high mountain: núi cao;
high flight: sự bay cao;
high price: giá cao;
high speed: tốc độ cao;
high voice: giọng ...
Đồng nghĩa của get hold of... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
get hold of. ... hold of a book nghia
la gi get a hold of nghĩa
là gì get hold of
là gì.
Đồng nghĩa của get hitched... từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
get hitched. ... Đồng nghĩa của
get hooked Đồng nghĩa của
get hooks into
get hitched
là gì.
high note Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasessing
high notes, play
high notes Can you hit the
high notes on your trumpet?
High C? ...
high note
là gì. An
high note idiom dictionary is a great resource ...
Đồng nghĩa của highNghĩa
là gì:
high high /hai/. tính từ. cao.
high mountain: núi cao;
high flight: sự bay cao;
high price: giá cao;
high speed: tốc độ cao;
high voice: giọng ...
Đồng nghĩa của get a kick from ofCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
get a kick from of.
Đồng nghĩa của luxuriate in... up enjoy feast on
get a kick out of
get high on
get off on glory in groove ... cotton to delight in dote on drink in flip over freak out on
get a charge ...