Dictionary as high as là gì

Loading results
as high as là gì
Free Dictionary for word usage as high as là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của high
Nghĩa là gì: high high /hai/. tính từ. cao. high mountain: núi cao; high flight: sự bay cao; high price: giá cao; high speed: tốc độ cao; high voice: giọng ...
high note Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Điểm thành công, ấn tượng hoặc cao trào nhất (của điều đó). ... nhưng màn trình diễn này chắc chắn đỉnh cao trong sự nghề của cô ấy .. Xem thêm: high ...
get high Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
feel good, have a special feeling I get a natural high from jogging. ... Sau khi làm ca 10 tiếng, tất cả những tui muốn làm nằm ngủ và xem TV.
Đồng nghĩa của high
Nghĩa là gì: high high /hai/. tính từ. cao. high mountain: núi cao; high flight: sự bay cao; high price: giá cao; high speed: tốc độ cao; high voice: giọng ...
fly high Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Jack was flying high after histeam won the game. ... Cô ấy làm vậy? ... Danh từ high-flyer (hay high-flier) có nghĩa 'một người thành công và đầy ...
high and dry Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Compare: LEAVE IN THE LURCH, OUT IN THE COLD. cao và khô. 1. Theo nghĩa đen, khô và bất bị ảnh hưởng bởi nước, điển hình nước lũ. Chúng tui nhận được ...
high as the sky Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ high as the sky.
hell or high water nghĩa là gì
Free Dictionary for word usage hell or high water nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
through hell and high water Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...
I came through hell and high water to get to this meeting on time. Why don't you start on time? ... Bạn và tui đã bạn của nhau qua đất ngục và nước cao .
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock