get involved Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesget involved Thành ngữ, tục ngữ · tham gia (nhà) (tham gia (nhà) hoặc với ai đó hoặc điều
gì đó) · tham gia (nhà).
Từ đồng nghĩa của get involved inCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của
get involved in. ... Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Từ đồng nghĩa của get ...
Đồng nghĩa của get involved... get in with Đồng nghĩa của get it Đồng nghĩa của get it down Đồng nghĩa của get it in the neck get involved nghĩa là gì
get involved là gì. An get involved ...
Từ trái nghĩa của get involved... get in with Từ trái nghĩa của get it Từ trái nghĩa của get it down Từ trái nghĩa của get it in the neck get involved nghĩa là gì
get involved là gì. An get ...
Đồng nghĩa của involve - Synonym of impulsiveNghĩa
là gì: involve involve /in'vɔlv/. ngoại động từ. gồm, bao hàm. làm cho mắc míu (vào chuyện
gì); làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng.
have no truck with Thành ngữ, tục ngữIf you have no truck with something or someone, you refuse to
get involved with it or them. ... Nói rộng lớn ra, điều đó có nghĩa
là bạn từ chối bất liên quan
gì ...
get laid Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases... involved
get involved (in or with someone or something) get it get it ... English Vocalbulary. get laid
là gì. An get laid idiom dictionary is a great ...
let it rip Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. let it rip Thành ngữ, tục ngữ. let it rip.
become involved and make the most of something, really try to win He let it rip and ...
Từ đồng nghĩa của get in touchNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Từ đồng nghĩa của get in touch. Động từ ... involved Từ đồng nghĩa của
get involved in Từ đồng nghĩa của
get involved ...
go to Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesgo to hell feeling peaceful or unconcerned, ignorance is bliss We don't
get involved in issues. ... Động từ Để nói về điều
gì đó, thường
là điều
gì đó có vấn đề ...