let it rip Thành ngữ, tục ngữ
let it rip
become involved and make the most of something, really try to win He let it rip and set off from the shore in the motorboat.
let it rip|let|rip
v. phr., used imperatively, slang Don't be concerned; pay no attention to what happens. Why get involved? Forget about it and let it rip. 2. (Imperatively) Do become involved and make the most of it; get in there and really try to win. Come on man, give it all you've got and let it rip! để (cái gì đó) xé toạc
1. Để cho một cái gì đó ra đi; để bắt đầu một cái gì đó. Thường được sử dụng như một mệnh lệnh. OK, tên lửa vừa sẵn sàng để phóng. Để thứ đó xé toạc! Tôi vừa thay thế bugi, vì vậy hãy tiếp tục và để nó tách ra để chúng tui có thể xem có bất kỳ sự khác biệt nào không. Chúng tui đã dành quá nhiều thời (gian) gian làm chuyện cho chiến dịch quảng cáo này và cuối cùng tui rất vui mừng khi cuối cùng vừa để nó thành công. Để làm điều gì đó mà bất bị ức chế hoặc hạn chế, thường là với sự nhiệt tình hoặc lực lượng cao. Chà, bạn có thấy cú đá đó không? Anh ấy thực sự để nó xé toạc. Khi tui viết bản nháp đầu tiên, tui chỉ muốn để nó rip và bất lo lắng về lỗi chính tả hoặc ngữ pháp. Xem thêm: let, rip let it rip
1. Để cho nó đi; để khởi động nó. Thường được sử dụng như một mệnh lệnh. OK, tên lửa vừa sẵn sàng để phóng. Hãy để nó xé toạc! Tôi vừa thay thế bugi, vì vậy hãy tiếp tục và để nó tách ra để chúng tui có thể xem có bất kỳ sự khác biệt nào không. Chúng tui đã dành quá nhiều thời (gian) gian làm chuyện cho chiến dịch quảng cáo này và cuối cùng tui rất vui mừng khi cuối cùng vừa để nó thành công. Để làm điều gì đó mà bất bị ức chế hoặc hạn chế, thường là với sự nhiệt tình hoặc lực lượng cao. Chà, bạn có thấy cú đá đó không? Anh ấy thực sự để nó xé toạc. Khi tui viết bản nháp đầu tiên, tui thích cứ để nó xé toạc và bất lo lỗi chính tả hay ngữ pháp. Xem thêm: let, rip let it rip
Ngoài ra, hãy để cô ấy xé. Tiếp tục, tiếp tục bất được chọn. Ví dụ: Khi bạn khởi động máy kéo, hãy để nó xé toạc. Việc sử dụng cô ấy trong biến thể xuất phát từ truyền thống coi các phương tiện là nữ tính. [Giữa những năm 1800] Xem thêm: let, ripXem thêm:
An let it rip idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with let it rip, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ let it rip