v. phr. To inform. Please let us know the time of your arrival.
cho (một) biết
Nói hoặc thông báo cho một (về hoặc về điều gì đó). Hãy chắc chắn để cho tui biết nếu có bất cứ điều gì thay đổi từ bây giờ và sau đó. Tôi vừa cho sếp biết về sự phát triển của ngày hôm qua.. Xem thêm: know, let
let addition apperceive ( about something)
to acquaint addition something; để thông báo cho ai đó về một cái gì đó Xin vui lòng cho tui biết về nó sớm. Bạn sẽ đến buổi dã ngoại chứ? Làm ơn cho tui biết.. Xem thêm: biết, cho. Xem thêm:
An let know idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with let know, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ let know