Dictionary get the better of đồng nghĩa

Loading results
Đồng nghĩa của get the better of
Đồng nghĩa của get the better of ; overthrow rout subdue surmount checkmate ; curb decide determine guide handle ; overwhelm stun survive weather win ...
Đồng nghĩa của make better
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của make better.
Đồng nghĩa của better
Nghĩa là gì: better better /'betə/. tính từ. cấp so sánh của good. hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn. you can't find a better man: anh không thể tìm ...
Đồng nghĩa của get better
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của get better.
get the better of đồng nghĩa
Free Dictionary for word usage get the better of đồng nghĩa, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của get the better of
Trái nghĩa của get the better of ; fail forfeit lose ; give in release win ; abandon hesitate mismanage ; aggravate agitate build up ; delight hold make happy ...
Trái nghĩa của get better
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của get better.
Đồng nghĩa của get stuck in
... similar meanings with get stuck in, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của get the hang of
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của get the hang of.
Đồng nghĩa của wiser
to grow wiser: có nhiều kinh nghiệm hn; with a wise wink of the eye: với cái nháy mắt hiểu biết; to get wise to: hiểu, nhận thức được; he came away none the ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock