Dictionary getting along well đồng nghĩa với

Loading results
Đồng nghĩa của get along
how are you getting along with your English?: anh học tiếng Anh tiến bộ ra sao rồi? (thông tục) hoà thuận với nhau; ăn cánh với nhau. they get along very well: ...
Đồng nghĩa của get along with
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của get along with.
Trái nghĩa của get along
how are you getting along with your English?: anh học tiếng Anh tiến bộ ra sao rồi? (thông tục) hoà thuận với nhau; ăn cánh với nhau. they get along very well: ...
Đồng nghĩa của well
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... to work well: làm việc giỏi; to sing well: hát hay; to sleep well: ngủ tốt ...
Đồng nghĩa của along with
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của along with.
Đồng nghĩa của get on well with
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... Đồng nghĩa của get on well with. Động từ. get along with be compatible ...
Đồng nghĩa của as well as
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của as well as.
Đồng nghĩa của compatible
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của compatible.
Đồng nghĩa của well advised
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của well advised.
Đồng nghĩa của concord
Nghĩa là gì: concord concord /'kɔɳkɔ:d/. danh từ. sự hoà hợp, sự hoà thuận. to live in complete concord: sống với nhau rất hoà thuận. thoả ước, hiệp ước.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock