Some examples of word usage: get along
1. My siblings and I get along well.
Translation: Tôi và các anh chị em tôi hòa thuận.
2. It's important for coworkers to get along in order to have a productive work environment.
Translation: Quan trọng là đồng nghiệp phải hòa thuận để có môi trường làm việc hiệu quả.
3. I find it difficult to get along with my new neighbors.
Translation: Tôi thấy khó khăn khi hòa thuận với hàng xóm mới của tôi.
4. Despite their differences, they manage to get along for the sake of their friendship.
Translation: Mặc dù khác biệt, họ vẫn hòa thuận vì tình bạn.
5. It's important for roommates to get along and communicate effectively.
Translation: Quan trọng là các bạn cùng phòng phải hòa thuận và giao tiếp hiệu quả.
6. I hope we can all get along and work together as a team.
Translation: Tôi hy vọng chúng ta có thể hòa thuận và làm việc cùng nhau như một đội.