Give me a chance! Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
Give me a
chance!
Give me a chance! 成语, slang phrasesGive me a chance! 成语. Fat chance! This idiom is a way of telling someone ... English Vocalbulary.
give sb a chance đồng nghĩa give s.t.h a chance là gì. An ...
Đồng nghĩa của do my bestgive a go
give a whirl go for have a crack have a go have a rip have a shot ...
chance Đồng nghĩa của burden
Đồng nghĩa của chasten
Đồng nghĩa của discourage ...
Đồng nghĩa của jumpsự giật mình; cái giật mình. to
give someone the jumps: làm cho ai giật mình ...
Đồng nghĩa của jump at the
chance Đồng nghĩa của jump back. An jump synonym ...
Đồng nghĩa của possibility...
give hope show signs of. Danh từ. likelihood prospect risk
chance probability feasibility
chance action circumstance hazard hope incident opportunity ...
Đồng nghĩa của gracesự gia hạn, sự cho hoãn (có tính chất gia ơn). to
give somebody a week's ...
chance Đồng nghĩa của grab tightly
Đồng nghĩa của graced
Đồng nghĩa của graceful ...
Đồng nghĩa của lead to...
bring forth
give birth to. Động từ. call for encompass ... English Vocalbulary.
Đồng nghĩa của lead singer
Đồng nghĩa của lead
somebody down the garden path Đồng ...
Đồng nghĩa của chancesự may rủi, sự tình cờ. by
chance: tình cờ, ngẫu nhiên · sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể. the
chances are against such an attempt: có khả năng là sự ...
Đồng nghĩa của reasonto listen to reason; to hear reason: nghe theo lẽ phải · to
bring a person to reason: làm cho người nào thấy được lẽ phải · there is reason in what
you say: anh ...
Đồng nghĩa của hearingto
give somebody a fair hearing: nghe ai (nói, trình bày ý kiến...) với thái ...
chance congress council notice parley performance tryout ·
Trái nghĩa của ...