Đồng nghĩa của go halvesNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của go halves. Động từ. divide ... go headfirst Đồng nghĩa của go headlong
go halves là gì. An go halves synonym ...
not do things by halves Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa
là gì:
halves halves /hɑ:f/. danh từ, số nhiều
halves. (một) nửa, phân ... see by
halves;
go halves. Also see under half. bất làm tất cả việc theo một ...
going for gold là gìFree Dictionary for word usage going for gold
là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
halves Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì:
halves halves /hɑ:f/. danh từ, số nhiều
halves. (một) nửa, phân ... see by
halves;
go halves. Also see under half. More Idioms/Phrases. half a loaf ...
be a game of two halves Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa
là gì:
halves halves /hɑ:f/. danh từ, số nhiều
halves. (một) nửa, phân ... see by
halves;
go halves. Also see under half.
là một trò chơi hai hiệp. một ...
not do anything by halves Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa
là gì:
halves halves /hɑ:f/. danh từ, số nhiều
halves. (một) nửa, phân ... see by
halves;
go halves. Also see under half. not do annihilation by
halves.
never do things by halves Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa
là gì:
halves halves /hɑ:f/. danh từ, số nhiều
halves. (một) nửa, phân ... see by
halves;
go halves. Also see under half. never do things by
halves. Never ...
Đồng nghĩa của halvesNghĩa
là gì:
halves halves /hɑ:f/. danh từ, số nhiều
halves. (một) nửa, phân ... to
go halves with someone in something. chia sẻ một nửa cái
gì với
ai. too ...
go hungry Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
go hungry Thành ngữ, tục ngữ.
go hungry. not have enough to eat, continue to be hungry We may be poor, but we never
go hungry.
go into detail Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesMore Idioms/Phrases.
go-getter
go great guns
go halves go haywire
go hog wild
go ... English Vocalbulary.
go into detail
là gì. An
go into detail idiom dictionary ...