go hand in hand Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasessong hành · song song · đi đôi với nhau · đi đôi với chuyện làm (với cái
gì đó).
go hand in hand là gìFree Dictionary for word usage
go hand in hand là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Từ đồng nghĩa của on handNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Từ đồng
nghĩa của on
hand. Tính từ. accessible ...
go at beck and call at fingertips at the ready champing at bit close to ...
get (one's) hands on (something) Thành ngữ, tục ngữpay no attention to, neglect She seems to be letting her appearance
go since she lost her job. ... get my
hand on
là gì get my
hands on
là. An get (one's)
hands ...
hand round Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
hand round. ...
Nghĩa là gì: above-ground above-ground /ə'bʌv,graund/.
Từ đồng nghĩa của go with - Synonym of dishonestNghĩa là gì:
go with
go with. đi cùng, đi theo. đồng ý kiến; nhất trí (với
ai) ...
hand of set one's cap take out authorize authorise advocate affirm ...
Từ đồng nghĩa của go hungryNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Từ đồng
nghĩa của
go hungry. Động từ. abstain ... English Vocalbulary. Từ đồng
nghĩa của
go hand in hand Từ đồng
nghĩa của
go ...
Từ đồng nghĩa của lend a handNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Từ đồng
nghĩa của lend a
hand. Động từ. help ...
go to bat for
go with open doors for stick up for straighten out. Động từ.
Từ đồng nghĩa của go well withNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Từ đồng
nghĩa của
go well with. Động từ. concur ...
go hand in hand go together. Động từ. agree check cheque chime comport ...
traffic Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì: air traffic control air traffic control. danh từ. sự kiểm soát ... This is used as a way of telling someone to
go away. More Idioms/Phrases.
Go fry ...