go to the expense Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...go to the 
expense Thành ngữ, tục ngữ · chi tiêu · đi đến chi phí (của chuyện 
làm gì đó).
Trái nghĩa của expenseNghĩa 
là gì: 
expense expense /iks'pens/ ... at the 
expense of one's life ... (nghĩa bóng) không có lợi cho 
ai; 
làm cho 
ai mất uy tín. to 
get rich at ...
Đồng nghĩa của expenseNghĩa 
là gì: 
expense expense /iks'pens/ ... at the 
expense of one's life ... (nghĩa bóng) không có lợi cho 
ai; 
làm cho 
ai mất uy tín. to 
get rich at ...
Đồng nghĩa của expensesat the 
expense of one's life. trả giá bằng sinh mệnh của mình ... (nghĩa bóng) không có lợi cho 
ai; 
làm cho 
ai mất uy tín. to 
get rich at somebody's 
expense.
no expense is spared Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa 
là gì: spared spare /speə/ ... gầy 
go. man of spare frame: người gầy 
gò. để thay thế (đồ phụ tùng) ... Learn more: 
expense, no, spare Learn more:.
Đồng nghĩa của at the expense of... at the 
expense of la gi at the 
expense of là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của at the 
expense of ...
Đồng nghĩa của cost+ Nói chung đây 
là một thước đo nững 
gì phải trả để có được một cái 
gì đó, hoặc bằng cách mua, trao đổi hay sản xuất. Đồng nghĩa của cost. Danh từ. price ...
go to the wall Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesKiên định ủng hộ 
ai đó hoặc điều 
gì đó bất chấp tất cả đau khổ mà người ta có thể phải ... Đây 
là một vấn đề rất quan trọng và tui sẽ đi đến tường nếu cần.
go to show Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesv. phr., informal To seem to prove; act or serve to show (a fact); demonstrate. Often used after "it". Our team beat a bigger team, and it just 
goes to show you ...
at the expense of Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...at the 
expense of la gi at the 
expense of là gì. An at the 
expense of idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to ...