at the expense of Thành ngữ, tục ngữ
at the expense of
1.with the loss of; at the sacrifice of失去;牺牲
He devoted his time to football at the expense of his studies.他全然不顾学习,把全部时间都用于踢球。
He became a brilliant scholar,but only at the expense of his health.他成了一个卓越的学者,却牺牲了自己的健康。
Don't try to benefit at the expense of others.不要干损人利已的事。
2.at the cost of花费;支付
We were all entertained at the director's expense.我们全由导演请客。
They built the railroad at the expense of two hundred million dollars.他们花了2亿美元修筑这条铁路。
He has been at the expense of her education.他一直支付她的教育经费。 với chi phí
1. Trách nhiệm tài chính của (một người hoặc một nhóm cụ thể). Khi tui biết rằng chuyến đi này là chi phí của bộ phận của tôi, tui quyết định đi. Trước sự bất lợi hoặc bất lợi của (ai đó). Tôi rất tức giận khi nghe những đứa trẻ khác kể chuyện cười vì cái giá phải trả của em trai tui .. Xem thêm: chi phí, của chi phí của ai đó hoặc điều gì đó
Hình. gây bất lợi cho ai đó hoặc điều gì đó; gây hại cho ai đó hoặc một cái gì đó. Anh ấy vừa được một trận cười sảng khoái trước sự chịu chi của anh trai mình. Anh ấy vừa nhận một công chuyện ở một nơi tốt hơn với mức thu nhập lớn hơn .. Xem thêm: chi phí, của với chi phí của
Ngoài ra, với chi phí của một người.
1. Do ai đó trả tiền, như trong Hóa đơn của khách sạn cho lực lượng bán hàng do công ty chi trả. [Giữa những năm 1600]
2. Đối với thiệt hại hoặc thương tích của người hoặc vật, như trong Chúng ta bất thể tăng tốc sản xuất với chi phí chất lượng, hoặc Tiếng cười trả toàn là chi phí của Tom. [Cuối những năm 1600]. Xem thêm: chi phí, của với chi phí của ai đó / điều gì đó
gây thiệt hại hoặc mất mát cho ai đó / điều gì đó khác: Chúng tui có thể giảm giá, nhưng chỉ với chi phí chất lượng .. Xem thêm: chi phí, của, ai đó, một cái gì đó. Xem thêm:
An at the expense of idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with at the expense of, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ at the expense of