go toward Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesto feel positively
toward someone or something; to feel favorable
toward someone or something. ... I do not think I will get a raise since the boss is not well- ...
Đồng nghĩa của go toward - Synonym of freehanded...
go toward là gì go toward nghia gi. An go toward synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary.
tend toward Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì:
toward toward /tə'wɔ:d/. tính từ. (từ cổ,nghĩa cổ) dễ bảo, dễ dạy ...
go a long way
toward. Idiom(s):
go a long way
toward doing something AND
go a ...
push toward Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì:
toward toward /tə'wɔ:d/. tính từ. (từ cổ,nghĩa cổ) dễ bảo, dễ dạy ...
go a long way
toward. Idiom(s):
go a long way
toward doing something AND
go a ...
turn toward Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesgo a long way
toward. Idiom(s):
go a long way
toward doing something AND
go a long way in doing something ... turn
toward là gì turn
toward nghia
la gi. An turn ...
fall toward Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì:
toward toward /tə'wɔ:d/. tính từ. (từ cổ,nghĩa cổ) dễ bảo, dễ dạy ...
go a long way
toward. Idiom(s):
go a long way
toward doing something AND
go a ...
trend toward Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì:
toward toward /tə'wɔ:d/. tính từ. (từ cổ,nghĩa cổ) dễ bảo, dễ dạy ...
go a long way
toward. Idiom(s):
go a long way
toward doing something AND
go a ...
go a long way toward Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesgo a long way
toward ... almost to satisfy specific conditions; to be almost right. ... This machine goes a long way
toward meeting our needs. ... Your plan
went a ...
move toward Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases1. Lít để di chuyển theo hướng của
ai đó hoặc cái
gì đó. Chiếc xe đang di chuyển về phía Roger! 2. Hình. Có xu hướng ủng hộ một kết luận cụ thể ...
head toward Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases1. Lít để chỉ vào và di chuyển về phía
ai đó, thứ
gì đó hoặc đất điểm nào đó. Đi về phía Mary và đừng dừng lại để nói chuyện với bất kỳ
ai khác. Sharon đi về ...