hard nut Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasessomething or someone difficult to understand or do He is a very serious person and is a very
hard nut to crack.
hard nut to crack|crack|
hard|
nut|
tough ...
Đồng nghĩa của hardNghĩa
là gì:
hard hard /hɑ:d/. tính từ. cứng, rắn.
hard as steel: rắn như thép. rắn chắc, cứng cáp.
hard muscles: bắp thịt rắn chắc. cứng (nước).
tough nut to crack, a Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ......
là gì — ông ấy
là một người khó bẻ .. Xem thêm: crack,
nut, dai. (a) adamantine
nut to able. and ) hạt cứng để crackFig. người hoặc vấn đề khó giải quyết. Vấn ...
Trái nghĩa của hardNghĩa
là gì:
hard hard /hɑ:d/. tính từ. cứng, rắn.
hard as steel: rắn như thép. rắn chắc, cứng cáp.
hard muscles: bắp thịt rắn chắc. cứng (nước).
hard row to hoe Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
hard row to hoe Thành ngữ, tục ngữ. a
hard row to hoe. a difficult task, many problems A single parent has a
hard row to hoe ...
hard sell Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
hard sell Thành ngữ, tục ngữ.
hard sell. selling something very aggressively and with great eagerness I didn. give sb the
hard ...
crack Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: crack crack /kræk/. tính từ. (thông tục) cừ, xuất sắc. a crack oar ...
hard/
tough nut to crack. sth.difficult to understand or to do 难事;棘手的 ...
nuts Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases(interj) an exclamation indicating sarcastic disbelief or as a rebuttle against someone giving you a
hard time:"You got all As! ...
nuts là gì. An
nuts idiom ...
hard pass Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: automatic radio compass automatic radio compass. (Tech)
la bàn ...
hard liquor
hard luck
hard luck/lines
hard nut to crack
hard of hearing
hard ...
Đồng nghĩa của hardestNghĩa
là gì: hardest
hard /hɑ:d/. tính từ. cứng, rắn.
hard as steel: rắn như thép. rắn chắc, cứng cáp.
hard muscles: bắp thịt rắn chắc. cứng (nước).