hard nut Thành ngữ, tục ngữ
hard nut to crack
something or someone difficult to understand or do He is a very serious person and is a very hard nut to crack.
hard nut to crack|crack|hard|nut|tough|tough nut t
n. phr., informal Something difficult to understand or to do. Tom's algebra lesson was a hard nut to crack. Mary found knitting a hard nut to crack.
Compare: HARD ROW TO HOE. a adamantine nut (to crack)
Một người, sự việc, tình huống hoặc vấn đề đặc biệt khó hiểu, khó giải quyết hoặc đối phó. Tôi vừa hẹn hò với Jenny được hơn một năm, và tui vẫn nghĩ cô ấy là một người khó có thể phá vỡ! Tìm ra cách tốt nhất để hiện lớn hóa sản phẩm của chúng tui mà bất khiến khách hàng hiện tại xa lánh chắc chắn là một điều khó có thể bẻ gãy. Tên gián điệp mà chúng tui bắt được là một tên khốn cùng khó; anh ấy vừa không nói điều gì kể từ khi chúng tui bắt đầu thẩm vấn .. Xem thêm: hard, nut a adamantine nut
Một người, sự việc, tình huống hoặc vấn đề đặc biệt khó hiểu, khó giải quyết hoặc đối phó với. Tôi vừa hẹn hò với Jenny được hơn một năm, và tui vẫn nghĩ rằng cô ấy là một người khó bẻ gãy! Tìm ra cách tốt nhất để hiện lớn hóa sản phẩm của chúng tui mà bất khiến khách hàng hiện tại xa lánh chắc chắn là một điều khó có thể bẻ gãy. Tên gián điệp mà chúng tui bắt được là một tên khốn cùng khó; anh ta vừa không nói điều gì kể từ khi chúng tui bắt đầu cuộc thẩm vấn .. Xem thêm: quả hạch, hạt cứng quả hạch cứng
hoặc quả hạt cứng
THÔNG TIN Nếu bạn gọi ai đó là hạt cứng hoặc cứng, bạn có nghĩa là họ có một nhân vật mạnh mẽ và rất quyết tâm. Bridget đó sẽ phân loại bất kỳ ai - cô ấy là một hạt cứng. một người ghê gớm. bất trang trọng. Xem thêm: nut, khó khăn a adamantine / adamantine ˈnut (to ˈcrack)
(không chính thức) một vấn đề rất khó giải quyết; một người rất khó đối phó: Thuyết phục tài xế để xe ở nhà và sử dụng phương tiện giao thông công cộng sẽ là một điều rất khó để bẻ gãy. ♢ Bạn sẽ khó khiến anh ấy thay đổi quyết định. He’s arsh nut .. Xem thêm: hard, nut, dai. Xem thêm:
An hard nut idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hard nut, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hard nut