hatch the chicken nghĩa là gìFree Dictionary for word usage
hatch the chicken nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
hatch Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
hatch. ... Idiom(s): count one's
chickens before they
hatchchicken Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì:
chicken chicken /'tʃikin/ ... he is no
chicken: nó không còn
là trẻ nhỏ nữa. (từ Mỹ,
nghĩa ... to count one's
chickens before they are
hatched.
country bumpkin Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ country bumpkin. ...
Nghĩa là gì: bumpkin bumpkin /'bʌmpkin/.
don't get me started Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... count
your chickens before they
hatch Don't count
your chickens before they
hatch.
count noses Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases... they
hatch count
your chickens before they're
hatched counter counter with counter with (something). - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, ...
count Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì: Account Account ... Một ghi chép giao
dịch giữa hai bên giao
dịch có thể
là hai bộ phận của một ... don't count
your chickens before they
hatch.
get smart Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ get smart.
Đồng nghĩa của springNghĩa là gì: spring spring /spriɳ/. danh từ. sự nhảy; cái nhảy. to take a spring: nhảy. mùa xuân (đen & bóng). the spring of one's life: mua xuân của cuộc ...
doesn't bother me any Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, ...
Nghĩa là gì: 1 to many relationship 1 to many relationship.