heavy load là gìFree Dictionary for word usage
heavy load là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của carrying a heavy loadheavy load là gì. An carrying a heavy load antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary.
Trái nghĩa của loadNghĩa
là gì: load load /loud/. danh từ. vậy nặng, gánh nặng. to carry a
heavy load: mang một gánh nặng ... loads of money: hàng đống tiền, hàng bồ bạc.
Đồng nghĩa của loadNghĩa
là gì: load load /loud/. danh từ. vậy nặng, gánh nặng. to carry a
heavy load: mang một gánh nặng ... loads of money: hàng đống tiền, hàng bồ bạc.
Đồng nghĩa của tightenNghĩa
là gì: tighten tighten /'taitn/. nội động từ ... the cable tightens under the
heavy load: sợi dây cáp căng ra vì có vật nặng. mím chặt (môi).
Đồng nghĩa của carryNghĩa
là gì: carry carry /'kæri/. danh từ. (quân sự) tư thế cầm gươm chào; sự bồng vũ khí. tầm súng; tầm bắn xa. sự khiêng thuyền xuống (từ sông này sang ...
Антонимом heavyСмысл:
heavy heavy I 1. [ʹhevı] n <Í> 1. = heavyweight I 2. 1) (the Heavies) гвардейские драгуны ( в английской армии ) 2) (the heavies) воен. разг. тяжёлая ...
tighten Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: tighten tighten /'taitn/. nội động từ ... the cable tightens under the
heavy load: sợi dây cáp căng ra vì có vật nặng. mím chặt (môi).
Đồng nghĩa của fretNghĩa
là gì: fret fret /fret/. danh từ. phím đàn. danh từ. hình trang trí chữ triện, hoa văn chữ triện. ngoại động từ. trang trí (trần nhà) bằng hoa văn chữ ...
heavy Idiom, Proverb, slang phrasesDictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Idiom, Proverb
heavy.