Dictionary highly regarded nghĩa là gì

Loading results
Đồng nghĩa của regarded
Nghĩa là gì: regarded regard /ri'gɑ:d/ ... please give my best regards to your parents: mong anh chuyển giùm tới hai cụ nhà những lời chúc tụng tốt đẹp nhất ...
highly regarded nghĩa là gì
Free Dictionary for word usage highly regarded nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
all the best Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
This idiom, first recorded in 1937, is used as an oral farewell or to close an informal letter or note. tất cả những tốt đẹp nhất. Một lời chia tay gửi lời ...
Sinonim dari regarded
... đồng và trái highly regarded nghĩa là gì regarded as là gì. - Kamus kata-kata serupa, kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari regarded ...
Trái nghĩa của regarded
Nghĩa là gì: regarded regard /ri'gɑ:d/ ... please give my best regards to your parents: mong anh chuyển giùm tới hai cụ nhà những lời chúc tụng tốt đẹp nhất ...
Antonim dari regarded
... đồng và trái highly regarded nghĩa là gì regarded as là gì. - Kamus kata-kata serupa, kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Antonim dari regarded ...
Đồng nghĩa của regard
Nghĩa là gì: regard regard /ri'gɑ:d/ ... please give my best regards to your parents: mong anh chuyển giùm tới hai cụ nhà những lời chúc tụng tốt đẹp nhất ...
thin on top Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ thin on top.
Đồng nghĩa của cherry on top
cherry on top nghĩa là gì cherry on top là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của cherry on top ...
同义词regarded
相似词典,不同的措词,同义词,成语同义词regarded. ... highly 同义词regarding regarded nghĩa đồng và trái highly regarded nghĩa là gì regarded as là gì.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock