hit me Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesdanh từ, bất chính thức Ai đó hoặc một cái
gì đó rất phổ biến và thành công trên quy mô lớn. Cô ấy chưa bao giờ gặt hái được nhiều thành công ở Mỹ, nhưng cô ấy ...
hit me (right) in the feels Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì: feels feel /fi:l/. danh từ. sự sờ mó. soft to the feel: sờ thấy mềm. xúc giác. cảm giác (khi sờ mó). cảm giác đặc biệt (của cái
gì).
hit sb up Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. hit sb up Thành ngữ, tục ngữ. hit sb up. Idiom ... John
hit me up for a loan. • I told him to go hit up someone else. hit ...
Đồng nghĩa của hit - Synonym of heartbreakingNghĩa là gì:
hit hit /
hit/. danh từ. đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném). a ... that was a
hit at
me: câu đó nhằm chỉ trích tôi đấy. ngoại động từ. đánh, đấm ...
hit hard Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesin a difficult position, making a difficult choice, Sophie's choice If I told the truth, I would lose my friend. I was between a rock and a hard place. cold ...
Trái nghĩa của hitNghĩa là gì:
hit hit /
hit/. danh từ. đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném). a ... that was a
hit at
me: câu đó nhằm chỉ trích tôi đấy. ngoại động từ. đánh, đấm ...
hit up Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases1. Để hỏi ai đó về điều
gì đó, đặc biệt
là về trước bạc: Bạn của tui đã cố gắng đánh tui để vay tiền. Tôi đánh bạn cùngphòng chốngcủa mình để kiếm thêm tiền.
hit the bar Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. hit the bar Thành ngữ, tục ngữ. hit the bar. go ... More Idioms/Phrases.
hit me with your best shot hit my funny bone hit on hit ...
hit like a ton of bricks Thành ngữ, tục ngữNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
hit like a ton of bricks Thành ngữ, tục ngữ ... English Vocalbulary.
hit like
la gi. An
hit like a ton of bricks idiom ...
make a hit Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. make a
hit Thành ngữ, tục ngữ. make a
hit. be ... Thuật ngữ có vẻ hiện lớn này, chuyển
nghĩa đen của
hit là "cú đánh hoặc ...