Dictionary hit rock bottom nghĩa là gì

Loading results
hit rock bottom Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Đây thời (gian) điểm tốt để mua nhà. Giá vừa chạm đáy ở hầu hết các khu vực. Lưu ý: Bạn cũng có thể nói rằng một cái đó ở dưới đáy đá. Tinh ...
hit rock bottom nghĩa là gì
Free Dictionary for word usage hit rock bottom nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
hit rock bottom Idiom, Proverb, slang phrases
Dictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Idiom, Proverb hit rock bottom.
Đồng nghĩa của hit out
... Đồng nghĩa của hit person Đồng nghĩa của hit repeatedly Đồng nghĩa của hit rock bottom hit out là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, ...
bottom Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
be at the very lowest, not be able to go any lower The economy hit bottom last year but is finally starting to improve. hit rock bottom. feel very unfortunate, ...
hit with a car là gì
a car là gì hit the road là gì hit the road nghia la gi. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, ... hit rock bottom Idiom, Proverb, slang phrases
hit the bar Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hit the bar.
hit shops Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... (some place) hit parade hit pay dirt hit rock bottom hit shops hit somebody in the ...
Đồng nghĩa của decay
Nghĩa là gì: decay decay /di'kei/. danh từ. tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút (quốc gia, gia đình...).
Đồng nghĩa của wear away
... turn be impaired become contaminated break up go bad go to seed go to the dogs hit rock bottom hit the skids pejorate putresce reach depths waste away ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock