hold good Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesv. 1. To continue to be good; last. The coupon on the cereal box offered a free toy, but the offer
held good only till the end ...
Đồng nghĩa của hold good... từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của hold good. ... nghĩa hold good đồng nghĩa tu trai nghia cua tu hold goos
hold good là gì ...
hold good nghĩa là gìFree Dictionary for word usage
hold good nghĩa
là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của holdNghĩa
là gì:
hold hold /hould/. danh từ. khoang (của tàu thuỷ) ... to have a grerat
hold on (over) somebody: có ảnh hưởng (uy tín) lớn đối với ai.
hold true Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesv. phr. To remain true. It has always
held true that man cannot live without laws. Bob is a
good boy and that
holds true of Jim. ...
holds true for
là gì.
hold Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: account-holder account-holder ...
hold good. continue, endure, last The demand for air conditioners
held good during July but decreased rapidly ...
hold a grudge Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesstay angry for a long time, bad blood He gets mad, but he never
holds a grudge. ... đặc biệt
là đối với một số hành vi sai trái hoặc nhẹ mà họ vừa phạm phải ...
hold breath Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesJohn
held his breath for days before he got word that the college he chose had accepted ... Để chờ đợi một cái
gì đó cụ thể xảy ra. ... (Thường
là phủ định.
hold a meeting Thành ngữ, tục ngữ, slang phraseshold a meeting nghĩa
là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
hold a meeting ...
hold forth Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesTo speak in public; preach. Usually used with little respect. Senator Smith was holding forth on free trade. giữ lại. Để nói về điều
gì đó trong một khoảng thời ...