I doubt it Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa
là gì: 7-bit ASCII code 7-bit ASCII code. (Tech) mã ASCII 7 bít.
I doubt it Thành ngữ, tục ngữ. a bit at sea. a bit ...
Đồng nghĩa của doubtNghĩa
là gì:
doubt doubt /daut/. danh từ. sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ nghi. to have
doubts about someone: có ý nghi ngờ ai; to make
doubt: ...
i doubt it là gìFree Dictionary for word usage
i doubt it là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của doubtNghĩa
là gì:
doubt doubt /daut/. danh từ. sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ nghi. to have
doubts about someone: có ý nghi ngờ ai; to make
doubt: ...
without a shadow of a doubt Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa
là gì:
doubt doubt /daut/. danh từ. sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ nghi. to have
doubts about someone: có ý nghi ngờ ai; to make
doubt: ...
without a doubt Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesKhông nghi ngờ gì nữa, đây là bộ phim hay nhất của năm, thậm ... English Vocalbulary. have without a
doubt là gì without a
doubt là gì without a doubt nghĩa là gì.
cast doubt on Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. cast
doubt on Thành ngữ, tục ngữ. Cast
doubt on. If you make other people not sure about a matter, then you have cast
doubt on ...
Đồng nghĩa của without a doubt...
doubt là gì without a
doubt là gì without a doubt nghĩa là gì. An without a doubt synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone ...
beyond (a) doubt Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa
là gì:
doubt doubt /daut/. danh từ. sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ nghi. to have
doubts about someone: có ý nghi ngờ ai; to make
doubt: ...
Đồng nghĩa của beyond a shadow of a doubtNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của beyond a shadow of a
doubt. Phó từ. absolutely beyond a
doubt beyond any
doubt beyond
doubt categorically ...