i suppose so Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesi suppose so Thành ngữ, tục ngữ · Tôi cho rằng (nên) · Tôi đánh giá
là vậy · Tôi giả sử như vậy.
Đồng nghĩa của thinkNghĩa là gì:
think think /θiɳk/. động từ thought. nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ. he does not say much but he thinks a lot: nó nói ít nhưng suy nghĩ nhiều ...
Đồng nghĩa của supposeNghĩa là gì:
suppose suppose /sə'pouz/. ngoại động từ. giả sử, giả thiết, giả định. đòi hỏi, cần có (lý thuyết, kết quả...) that supposes mechanism without ...
do a dare Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì: calendared calendar /'kælində/. danh từ. lịch (ghi năm tháng) ... To
think probable;
suppose; believe. Used in first person. Mary is unhappy now ...
i see Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesEnglish Vocalbulary. i see what you mean
nghia la gif i see
nghia la gi I see l g i see
là gì i see
nghia là i see
nghĩa là gì. An i see idiom dictionary is a ...
Đồng nghĩa của predict...
so Đồng
nghĩa của posit Đồng
nghĩa của deter Đồng
nghĩa của contrive ...
nghĩa của influence Đồng
nghĩa của declare predict
nghĩa là gì trai
nghia cua predict.
Đồng nghĩa của judgeNghĩa là gì: judge judge /'dʤʌdʤ/. danh từ. quan toà, thẩm phán. người phân xử ... English Vocalbulary. Đồng
nghĩa của
think Đồng
nghĩa của understand Đồng
nghĩa ...
Đồng nghĩa của figureNghĩa là gì: figure figure /'figə/. danh từ. hình dáng. to keep one's figure ... tổng cộng, tính
số lượng (cái
gì). I figure it like this. (từ Mỹ,
nghĩa Mỹ) ...
의 동의어 suppose▷
I suppose so. 아마 그렇겠지. ▷
I suppose not. 그렇지는 않을 거야. 4a (조건 ...
nghĩa với tu trai
nghia cua
suppose la gi supposw đồng
nghĩa với chữ
gì. An ...
Đồng nghĩa của regardNghĩa là gì: regard regard /ri'gɑ:d/. danh từ. cái nhìn. sự quan tâm, sự chú ý ...
think treat view account adjudge assay assess esteem estimate rate reckon ...