Dictionary impostant tu trai ngia la

Loading results
Trái nghĩa của important
Nghĩa là gì: important important /im'pɔ:tənt/. tính từ. quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng. an important event: một sự kiện quan trọng ...
Trái nghĩa của importance
Nghĩa là gì: importance importance /im'pɔ:təns/. danh từ. sự quan trọng, tầm quan trọng. a problem of great importance: một vấn đề rất quan trọng.
Đồng nghĩa của necessary
Nghĩa là gì: necessary necessary /'nesisəri/. tính từ. cần, cần thiết, thiết yếu. sleep is necessary to health: giấc ngủ cần thiết cho sức khoẻ.
Đồng nghĩa của important
Nghĩa là gì: important important /im'pɔ:tənt/. tính từ. quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng. an important event: một sự kiện quan trọng ...
Trái nghĩa của insignificant
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ... Nghĩa là gì: insignificant insignificant /,insig'nifikənt/. tính từ.
Đồng nghĩa của importance
Nghĩa là gì: importance importance /im'pɔ:təns/. danh từ. sự quan trọng, tầm quan trọng. a problem of great importance: một vấn đề rất quan trọng.
Trái nghĩa của significant
Nghĩa là gì: significant significant /sig'nifikənt/. tính từ. đầy ý nghĩa, có tính chất gợi ý. quan trọng, trọng đại, đáng chú ý ...
Đồng nghĩa của main
Nghĩa là gì: main main /mein/. danh từ. cuộc chọi gà. danh từ. with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức. phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu.
Đồng nghĩa của critical
Nghĩa là gì: critical critical /'kritikəl/. tính từ. phê bình, phê phán. hay chỉ trích, hay chê bai; có ý kiến chống lại; khó tính, khó chiều.
Đồng nghĩa của relevant
Nghĩa là gì: relevant relevant /'relivənt/. tính từ. thích đang, thích hợp; xác đáng. the relevant documents: những tài liệu thích hợp (cho vấn đề ) ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock