Trái nghĩa của lightNghĩa
là gì:
light light /lait/. danh từ. ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày. to stand in somebody's
light: đứng lấp bóng ai; (nghĩa bóng) làm ...
bring to light Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCompare: COME TO
LIGHT. đưa ra ánh sáng. Để tiết lộ điều
gì đó, thường
là điều
gì đó bất phù hợp hoặc bất hợp pháp. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử ...
a light heart là gìFree Dictionary for word usage a
light heart
là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
in a new light là gìném (một số) đèn vào (cái
gì đó) ... với nghĩa
là chiếu sáng một cái
gì đó, từ thế kỷ thứ mười bốn. ... Nghĩa
là gì:
light light /lait/ ... to stand in somebody's ...
throw light on Thành ngữ, tục ngữ, slang phraseslàm sáng tỏ, để. Để giải thích hoặc làm rõ. Thuật ngữ này vừa được sử dụng theo nghĩa đen, với nghĩa
là chiếu sáng một cái
gì đó, từ thế kỷ thứ mười bốn.
in the light of Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
in the light of Thành ngữ, tục ngữ. in
light of|in
light|
in the light of|
light. adj. phr. 1. As a result of new information; by ...
Đồng nghĩa của shed light on...
light on
là gì. An shed
light on synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a ...
Đồng nghĩa của lightNghĩa
là gì:
light light /lait/. danh từ. ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày. to stand in somebody's
light: đứng lấp bóng ai; (nghĩa bóng) làm ...
go light on Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. go
light on Thành ngữ, tục ngữ. go
light on. go
light on see go easy, def. 2. go ablaze on (someone). To amusement addition ...
Đồng nghĩa của in light of...
light of là gì. An in light of synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a ...