in thing Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesthe (in) affair · the in affair · điều cần làm (cần làm) · trong điều,.
in thing, the Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesin thing, the Thành ngữ, tục ngữ.
in thing, the.
in thing, the see under the
thing. nội dung. hiện đang (và thường
là tạm thời) hợp thời (gian) trang hoặc ...
Đồng nghĩa của thingNghĩa
là gì:
thing thing /θiɳ/. danh từ. cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, món. expensive things: những thứ đắt tiền. đồ dùng, dụng cụ.
Đồng nghĩa của things - Synonym of neutralizerNghĩa
là gì: things
thing /θiɳ/. danh từ. cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, món. expensive things: những thứ đắt tiền. đồ dùng, dụng cụ.
for one thing Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. for one
thing Thành ngữ, tục ngữ. for one
thing. for one reason (among others) It is not possible to use the old building. For ...
that's the thing Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: all-or-nothing all-or-nothing. hoặc được cả hoặc mất hết. playing ... She had to jump or be looked aloft as a coward. all the
thing. all the
thingDictionary make a big thing out of là gìsomething make a big deal about (something) make a big
thing (out) of (something) make a ... ... đưa ra vấn đề (ngoài) (điều
gì đó) · accomplish a botheration of ...
make a big thing (out) of (something) Thành ngữ, tục ngữlàm một điều lớn (ngoài) (một cái
gì đó) · More Idioms/Phrases · Học thêm.
no big thing Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ no big
thing. ... Nghĩa
là gì: all-or-nothing all-or-nothing. hoặc được cả ...
sure thing Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. sure
thing Thành ngữ, tục ngữ. a sure
thing. a ... sure
thing|sure|
thing. 1. n., informal Something sure to happen ...