Dictionary innocent trai nghia

Loading results
Từ trái nghĩa của innocent
Từ trái nghĩa của innocent · guilty · malicious · tainted · worldly. Tính từ. immoral sinful stained unvirtuous bad blamable corrupt cunning evil experienced ...
反义词 innocent
... trái nghĩa của innocent innocent trai nghia trái ngjĩa của innocent trái nghĩa innocent antonim kata innocent. An innocent antonym dictionary is a great ...
Từ đồng nghĩa của innocent
vô tội; không có tội · (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) còn trong trắng; còn trinh · ngây thơ · không có hại, không hại · windows innocent of glass. (thông tục) ...
Từ trái nghĩa của ethical
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của ethical.
Từ trái nghĩa của guilty
- Anh ấy không thể thoát khỏi cảm giác tội lỗi vì phản bội người bạn thân nhất của mình. 4. The guilty party finally confessed to the crime. - Bên phạm tội cuối ...
同义词innocent
... trái nghĩa của innocent innocent trai nghia trái ngjĩa của innocent trái nghĩa innocent antonim kata innocent. An innocent synonym dictionary is a great ...
Từ trái nghĩa của infamous
Some examples of word usage: infamous · 1. The infamous criminal was finally captured by the police. · 2. The company became infamous for their unethical business ...
Từ trái nghĩa của tragic
... đồng trong tang thương. 2. It was a tragic accident that claimed the lives of so many innocent people. => Đó là một tai nạn bi kịch khi đã cướp đi sinh mạng ...
Từ trái nghĩa của virgin
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của virgin.
Từ trái nghĩa của find out
... đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của find out. ... English Vocalbulary. Từ trái nghĩa của finding your feet Từ trái nghĩa của find innocent Từ ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock