Đồng nghĩa của integrateCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
integrate.
Đồng nghĩa của integralCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
integral.
Đồng nghĩa của integrationCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
integration.
Trái nghĩa của integralCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
integral.
Trái nghĩa của integrateCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
integrate.
Đồng nghĩa của integralsCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
integrals.
Trái nghĩa của integrationCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
integration.
Trái nghĩa của integratedCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
integrated.
Đồng nghĩa của integratingNghĩa là gì: integrating
integrate /'intigreit/. ngoại
động từ. hợp thành một thể thống nhất, bổ sung thành một thể thống nhất, hợp nhất.
Đồng nghĩa của nuclearNghĩa là gì: nuclear nuclear /'nju:kliə/ (nucleate) /'nju:kliit/. tính từ. (vật lý) (thuộc) hạt nhân. nuclear physics: vật lý hạt nhân; nuclear weapons: vũ ...