(thuộc) tính toàn bộ; (thuộc) tính nguyên, cần cho tính toàn bộ, cần cho tính nguyên
toàn bộ, nguyên
(toán học) tích phân
Some examples of word usage: integral
1. Learning to communicate effectively is an integral part of building strong relationships.
Học cách giao tiếp hiệu quả là một phần không thể thiếu trong việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.
2. Exercise is integral to maintaining a healthy lifestyle.
Việc tập thể dục là không thể thiếu để duy trì một lối sống lành mạnh.
3. Time management is integral for success in any endeavor.
Quản lý thời gian là không thể thiếu để thành công trong mọi nỗ lực.
4. Good nutrition is integral to overall health and well-being.
Dinh dưỡng tốt là không thể thiếu cho sức khỏe và trạng thái tinh thần tổng thể.
5. Teamwork is integral in achieving common goals.
Làm việc nhóm là không thể thiếu trong việc đạt được mục tiêu chung.
6. The ability to adapt to change is integral in today's fast-paced world.
Khả năng thích ứng với sự thay đổi là không thể thiếu trong thế giới ngày nay với tốc độ nhanh chóng.
An integral synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with integral, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của integral