Some examples of word usage: unity
1. The team showed great unity during the game, working together to secure the win.
- Đội đã thể hiện sự đoàn kết tuyệt vời trong trận đấu, làm việc cùng nhau để giành chiến thắng.
2. Unity among family members is important for maintaining a strong bond.
- Sự đoàn kết giữa các thành viên trong gia đình là quan trọng để duy trì một mối liên kết mạnh mẽ.
3. The country's unity was tested during times of crisis, but the people stood together.
- Sự đoàn kết của đất nước đã được kiểm tra trong thời kỳ khủng hoảng, nhưng nhân dân đã đứng cùng nhau.
4. Unity in diversity is a key principle in many multicultural societies.
- Sự đoàn kết trong sự đa dạng là một nguyên tắc chính trong nhiều xã hội đa văn hóa.
5. The unity of purpose among the team members helped them achieve their goals.
- Sự đoàn kết mục tiêu giữa các thành viên trong đội giúp họ đạt được mục tiêu của mình.
6. The community came together in unity to support those affected by the natural disaster.
- Cộng đồng đã đoàn kết lại để hỗ trợ những người bị ảnh hưởng bởi thiên tai.