Nghĩa là gì: unificationunification /,ju:nifi'keiʃn/
danh từ
sự thống nhất, sự hợp nhất
Some examples of word usage: unification
1. The unification of the two companies resulted in a stronger and more efficient organization.
=> Sự thống nhất của hai công ty đã tạo ra một tổ chức mạnh mẽ và hiệu quả hơn.
2. The government is working towards the unification of the country's education system.
=> Chính phủ đang làm việc để thống nhất hệ thống giáo dục của đất nước.
3. The unification of the two rival factions brought peace to the war-torn region.
=> Sự thống nhất của hai phe đối lập đã mang lại hòa bình cho vùng đất bị chiến tranh tàn phá.
4. The unification of the political parties is essential for a stable and functioning government.
=> Sự thống nhất của các đảng chính trị là cần thiết để có một chính phủ ổn định và hoạt động.
5. The unification of the different departments within the company led to better communication and collaboration.
=> Sự thống nhất của các phòng ban khác nhau trong công ty đã dẫn đến việc giao tiếp và hợp tác tốt hơn.
6. The unification of the various ethnic groups in the country is a crucial step towards national unity.
=> Sự thống nhất của các dân tộc khác nhau trong đất nước là bước quan trọng đến sự đoàn kết dân tộc.
Translate into Vietnamese:
1. The unification of the two companies resulted in a stronger and more efficient organization.
=> Sự thống nhất của hai công ty đã tạo ra một tổ chức mạnh mẽ và hiệu quả hơn.
2. The government is working towards the unification of the country's education system.
=> Chính phủ đang làm việc để thống nhất hệ thống giáo dục của đất nước.
3. The unification of the two rival factions brought peace to the war-torn region.
=> Sự thống nhất của hai phe đối lập đã mang lại hòa bình cho vùng đất bị chiến tranh tàn phá.
4. The unification of the political parties is essential for a stable and functioning government.
=> Sự thống nhất của các đảng chính trị là cần thiết để có một chính phủ ổn định và hoạt động.
5. The unification of the different departments within the company led to better communication and collaboration.
=> Sự thống nhất của các phòng ban khác nhau trong công ty đã dẫn đến việc giao tiếp và hợp tác tốt hơn.
6. The unification of the various ethnic groups in the country is a crucial step towards national unity.
=> Sự thống nhất của các dân tộc khác nhau trong đất nước là bước quan trọng đến sự đoàn kết dân tộc.
An unification synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with unification, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của unification