in concurrence with: xảy ra đồng thời với, đi đôi với
sự hợp lực, sự góp vào
sự tán thành, sự đồng ý, sự nhất trí
concurrence of ideas: sự nhất trí về tư tưởng
(toán học) điểm đồng qui
Some examples of word usage: concurrence
1. The concurrence of the two events led to a successful outcome.
( Sự trùng hợp của hai sự kiện đã dẫn đến kết quả thành công.)
2. The judge's concurrence with the jury's decision made the verdict final.
( Sự đồng tình của thẩm phán với quyết định của ban hội thẩm đã làm cho án phán cuối cùng.)
3. The concurrence of opinions among the team members helped them to reach a consensus.
( Sự đồng tình của ý kiến giữa các thành viên nhóm giúp họ đạt được một thống nhất.)
4. The concurrence of weather conditions made the hike more challenging.
( Sự trùng hợp của điều kiện thời tiết làm cho chuyến đi bộ núi trở nên khó khăn hơn.)
5. The concurrence of events in the city caused chaos and confusion among the residents.
( Sự trùng hợp của các sự kiện trong thành phố gây ra hỗn loạn và sự lúng túng giữa cư dân.)
6. The concurrence of factors led to the company's success in the market.
( Sự trùng hợp của các yếu tố đã dẫn đến thành công của công ty trên thị trường.)
An concurrence synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with concurrence, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của concurrence