it's a wrap Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
it's a wrap.
that's all Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases...
wrap that's about all
that's about all/it
that's about it
that's about ... English Vocalbulary. that
its all
nghĩa là gì. An
that's all idiom dictionary ...
it's written all over (one's) face Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
it's written all over (one's) face.
Đồng nghĩa của run its courseCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của run
its course.
sth Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases•
It's time to
wrap this project up and move on to something else. • Let's
wrap up this discussion.
It's time to go home. wouldn't touch sth with a ten-foot ...
Đồng nghĩa của coverĐồng
nghĩa của cover. Động từ. conceal hide cover up obscure disguise mask bury ensconce
wrap blanket coat dress enclose protect shroud cache camouflage ...
Đồng nghĩa của call it a day...
wrap cut short dispose of get done pull the plug switch off. Động từ. adjourn ...
its course sign off · Trái
nghĩa của call it a day. English Vocalbulary.
Đồng nghĩa của rollcuốn, cuộn, súc, ổ · ổ bánh mì nhỏ (để ăn sáng...) · văn kiện, hồ sơ · danh sách · mép gập xuống (của cái gì) · (từ Mỹ,
nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, tập tiền · (kỹ thuật) ...
Trái nghĩa của suckto suck sweets: mút kẹo, ngậm kẹo · the baby sucks [the breast of]
its mother: đứa bé bú mẹ · to suck at one's pipe: hút thuốc · to suck one's teeth: hít hít chân ...
Đồng nghĩa của tuckto tuck something in one's pocket: đút cái gì vào túi · the bird tucked
its head under
its wing: con chim rúc đầu vào cánh.