to cover an area: khống chế cả một vùng (pháo đài, ổ pháo...), kiểm soát cả một vùng
giấu, che giấu, che đậy
to cover one's confusion: che dấu sự bối rối
to cover one's tracks: làm mất dấu vết
bao gồm, bao hàm, gồm
the definition does not cover all the meanings of the word: định nghĩa đó không bao hàm được tất cả ý của từ
the book covers the whole subject: cuốn sách bao hàm toàn bộ vấn đề
trải ra
the city covers ten square miles: thành phố trải ra trên mười dặm vuông
đi được
to cover sixty kilometres in three hours: đi được sáu kilômét trong ba tiếng đồng hồ
đủ để bù đắp lại được, đủ để trả
this must be enough to cover your expenses: số tiền này ắt là đủ để trả các khoản chi tiêu của anh
to cover a loss: đủ để bù đắp lại chỗ mất mát
nhằm, chĩa vào (ai)
to cover someone with a revolver: chĩa súng lục vào ai
ấp (trứng)
(động vật học) phủ (cái), nhảy (cái)
theo dõi (dự) để điện tin tức về nhà báo
to cover a conference: theo dõi (dự) một hội nghị với tư cách là phóng viên
bảo hiểm
a covered house: một toà nhà có bảo hiểm
to cover in
che phủ, phủ kín
phủ đầy đất, lấp đất (một nấm mồ...)
to cover up
bọc kỹ, bọc kín
giấu giếm, che đậy
Some examples of word usage: cover
1. Please cover the food to keep it warm.
Vui lòng che chắn thức ăn để giữ ấm.
2. The book cover is torn and needs to be replaced.
Bìa sách bị rách và cần phải thay mới.
3. The insurance policy will cover any damages to the car.
Chính sách bảo hiểm sẽ bảo vệ bất kỳ thiệt hại nào cho chiếc xe.
4. Can you cover for me at work tomorrow? I have a doctor's appointment.
Bạn có thể đảm trách công việc hộ tôi ngày mai không? Tôi có cuộc hẹn với bác sĩ.
5. The news report will cover the latest developments in the ongoing investigation.
Bản tin sẽ đưa tin về những diễn biến mới nhất trong cuộc điều tra đang diễn ra.
6. The blanket is too small to cover both of us comfortably.
Chăn quá nhỏ để che cho cả hai chúng ta thoải mái.
An cover synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cover, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của cover