to gight in defence of one's fatherland: chiến đấu để bảo vệ tổ quốc
(quân sự), (số nhiều) công sự bảo vệ, công sự phòng ngự, thành luỹ
line of defence: tuyến phòng ngự
lời cãi, lời biện hộ; sự bào chữa, sự biện hộ
counsel (lawyer) for the defence: luật sư bào chữa
Some examples of word usage: defence
1. The army was called in to provide defence for the country.
Quân đội đã được triệu tập để cung cấp phòng thủ cho đất nước.
2. She raised her arms in defence as the ball came flying towards her.
Cô ấy giơ tay để tự vệ khi bóng bay tới gần.
3. The lawyer presented a strong defence for his client in court.
Luật sư đã đưa ra một lời biện hộ mạnh mẽ cho khách hàng của mình trong tòa án.
4. The castle had high walls for defence against enemy attacks.
Lâu đài có những bức tường cao để phòng thủ chống lại các cuộc tấn công của kẻ thù.
5. It is important to have a good immune system for defence against illnesses.
Quan trọng là phải có hệ miễn dịch tốt để phòng thủ chống lại các bệnh tật.
6. The football team's defence was able to prevent the opposing team from scoring any goals.
Phòng thủ của đội bóng đá đã ngăn chặn đội đối phương ghi bàn.
An defence synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with defence, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của defence