làm trò khỉ idiomFree Dictionary for word usage
làm trò khỉ idiom, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của monkey - Idioms Proverbslàm trò khỉ,
làm trò nỡm · (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thường) (+ about, around) mất thì giờ về những trò táy máy lặt vặt.
Nghĩa của monkey - Idioms ProverbsNghĩa
là gì: monkey monkey /'mʌɳki/. danh từ. con
khỉ. (thông tục) thằng nhãi, thằng ranh, thằng nhóc. cái vồ (để nện cọc). (từ lóng) món tiền 500 teclinh; ...
Sinônimo de monkey - Idioms Proverbs... de monkey around with Sinônimo de monkey business Sinônimo de monkey on back Sinônimo de monkey on one's back Sinônimo de monkeypox
làm trò khỉ idiom ...
monkey business Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases - Idioms ...Nó có thể
là một sự thay thế cho những con
khỉ, bắt nguồn từ Hoa Kỳ vào khoảng năm 1820 và có nghĩa
là những
trò láu cá. Ngày nay chúng ta thường dùng "kinh ...
if you pay peanuts, you get monkeys Thành ngữ, tục ngữ, slang ...Idiom(s): (as) funny as a barrel of monkeys AND more fun than a barrel of ... "Đậu phộng"
là một từ lóng để chỉ mức lương thấp, và "
khỉ" ngụ ý sự ngu ngốc.
Sinónimo de monkey - Idioms Proverbs... de monkey around with Sinónimo de monkey business Sinónimo de monkey on back Sinónimo de monkey on one's back Sinónimo de monkeypox
làm trò khỉ idiom.
organ grinder's monkey Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases - Idioms ...Sau thông báo, nhiều người cáo buộc người đứng đầu nhà nước
là con
khỉ của ... Anh ta
là con
khỉ của thợ xay nội tạng, vai
trò duy nhất trong cuộc đời của ...
monkey Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases - Idioms ProverbsNghĩa
là gì: grease monkey grease monkey /'gri:s'mʌɳki/ ...
Idiom(s): (as) funny as a barrel of monkeys AND more fun than a barrel of monkeys. Theme: FUNNY
Sinonim dari monkey - Idioms ProverbsKamus kata-kata serupa, kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim ... Sinonim dari monkey on one's back Sinonim dari monkeypox
làm trò khỉ idiom.