Dictionary laze aroung nghĩa là gì

Loading results
laze around Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
... Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ laze around. ... Để thư giãn hoặc dành thời (gian) gian nhàn rỗi; bất làm cả hoặc rất ít.
Trái nghĩa của laze around
... Trái nghĩa của lazing Trái nghĩa của lazy laze aroung nghĩa là gì lazing around là gì laze around là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của lazy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của lazy. ... Nghĩa là gì: lazy lazy /'leizi/ ... Đồng nghĩa của lazy ...
Trái nghĩa của lazy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... từ nào từ trái nghĩa tiếng anh lazy Trái nghiã với lazy trái ngĩa với từ lazy là gì ...
Đồng nghĩa của sit back
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... Đồng nghĩa của put your feet up Đồng nghĩa của laze around Đồng nghĩa của take five ...
Đồng nghĩa của idle
Nghĩa là gì: idle idle /'aidl/. tính từ. ngồi rồi, không làm việc . in an idle hour: trong lúc ngồi rồi. không làm ăn cả, ăn không ngồi rồi, lười nhác.
Sinonim dari lazy
... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari lazy. ... từ nào từ trái nghĩa tiếng anh lazy Trái nghiã với lazy trái ngĩa với từ lazy là gì ...
Trái nghĩa của labour
+ Toàn bộ nguồn nhân lực sẵn có trong xã hội để dùng vào quá trình sản xuất. Trái nghĩa của labour. Động từ. laze around ...
Trái nghĩa của lazier
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của lazier. ... Nghĩa là gì: lazier lazy /'leizi/.
Contrario di lazy
Significato: lazy la·zy || 'leɪzɪ adj. pigro, indolente; poltrone; lento; inattivo v. bighellonare, oziare, poltrire, passare il tempo senza far niente ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock