lean out of Thành ngữ, tục ngữ, slang phraseslean out of Thành ngữ, tục ngữ · nghiêng mình (về điều
gì đó) · phụ thuộc ra khỏi thứ
gì đó.
lean out (of something) Thành ngữ, tục ngữ, slang phraseslean out (of something) Thành ngữ, tục ngữ · nghiêng mình (về điều
gì đó) · phụ thuộc ra khỏi thứ
gì đó.
Dictionary lean out of the window là gìDictionary
lean out of the window
là gì ... Free Dictionary for word usage
lean out of the window
là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. ... Từ đồng nghĩa, cách ...
lean out of Idioma, slang phrases... out on. English Vocalbulary. lean out way nghia la gi lean out of the window là gì
lean out là gì lean out la gi. An lean out of idiom dictionary is a great ...
lean across (someone or something) Thành ngữ, tục ngữnghiêng người qua
ai đó hoặc vật
gì đó · More Idioms/Phrases · Học thêm.
lean across Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: across across /ə'krɔs/. phó từ. qua, ngang, ngang qua. a bird is ...
out of joint put one's house in order put one's head on the block for. An ...
move backward Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: backward backward /'bækwəd/. tính từ. về phía sau, giật lùi. chậm ... You don't have to
lean over backwards to get me to help. Just ask.
lean ...
Từ đồng nghĩa của thinNghĩa
là gì:
thin thin /θin/. tính từ. mỏng, mảnh. a
thin sheet of paper: tờ giấy mỏng; a
thin piece of string: sợi dây mảnh. gầy gò, mảnh dẻ, mảnh khảnh.
Từ đồng nghĩa của single outpluck sift discriminate mark
thin optate
thin out. Động từ. show ...
out for
nghia la gi singled
out la gi single
out là gì. An single
out synonym ...
fall over backward Thành ngữ, tục ngữngã ngửa (để làm
gì đó) · More Idioms/Phrases · Học thêm.