line up with Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesline up with Thành ngữ, tục ngữ · 1. Lít để xếp người hoặc vật vào một hàng với người hoặc vật khác. Xếp hàng Fred với những người khác. · 2. Lít để xếp tất cả ...
Đồng nghĩa của line up with... từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của line up with. ... lingcod Đồng nghĩa của linger Đồng nghĩa của linger behind 
line-
up là gì.
Trái nghĩa của linesNghĩa 
là gì: 
lines line /lain/. danh từ. dây, dây thép. to hang the clothes on the 
line: phơi quần áo ra dây thép. vạch đường, đường kẻ. to draw a 
line: kẻ ...
Đồng nghĩa của team up... anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của team 
up. ... Đồng nghĩa của tear nghĩa của team 
up team 
up with 
là gì team 
up là gì.
Đồng nghĩa của stack upCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của stack up. ... measure up stand up compare 
line up stand comparison ...
Đồng nghĩa của lineNghĩa 
là gì: 
line line /lain/. danh từ. dây, dây thép. to hang the clothes on the 
line: phơi quần áo ra dây thép. vạch đường, đường kẻ. to draw a 
line: kẻ ...
line Thành ngữ, tục ngữ, slang phraseslifted by a bodycheck, hanging in the air Orr was clotheslined just as he crossed the line. What a check! crack the 
line-
up. earn a place on a team, make the ...
liquor Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa 
là gì: liquor liquor /'likə/. danh từ. chất lỏng ... liquor someone 
up ... Joe always liquors 
up before he takes Sue for a dance.
Đồng nghĩa của routineNghĩa 
là gì: routine routine /ru:'ti:n/. danh từ. lề thói hằng ngày; công việc thường làm hằng ngày. thủ tục; lệ thường.
Đồng nghĩa của spruceĐồng nghĩa, Trái nghĩa, Nghĩa 
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa 
là gì: spruce spruce /spru:s/ ... to spruce oneself 
up. ăn mặc chải chuốt ...