look off là gìFree Dictionary for word usage
look off là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của look awayCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
look away.
take a look at Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesTake your hat
off and let me have a
look at it. ... Để liếc hoặc nhìn ai đó hoặc cái
gì đó, đặc biệt
là một cách nhanh chóng, thân mật (an ninh) hoặc hờ ...
jump off Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesIdiom(s): go
off the deep end AND jump
off the deep end. Theme: LOVE ...
Look at the way Bill is
looking at Sally. ... Để nhảy hoặc nhảy khỏi một cái
gì đó.
Trái nghĩa của lookNghĩa
là gì:
look look /luk/ ... an impressive
look: vẻ oai vệ; good
looks: vẻ đẹp, sắc đẹp ...
look! the sun is rising: nhìn kìa! mặt trời đang lên.
Đồng nghĩa của lookNghĩa
là gì:
look look /luk/ ... an impressive
look: vẻ oai vệ; good
looks: vẻ đẹp, sắc đẹp ...
look! the sun is rising: nhìn kìa! mặt trời đang lên.
Đồng nghĩa của look after... từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
look after. ... đồng nghĩa với
look after sinonim dari
look after
look after nghĩa
là gì.
straight off Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesI told him straight
off what I thought of the matter. ... Khi tui bước vào phòng, tui biết thẳng rằng có điều
gì đó tồi tệ vừa xảy ra giữa anh em tôi.
Đồng nghĩa của look back over... từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
look back over. ... nghĩa của
look at through rose-colored glasses Đồng nghĩa của
look away ...
no skin off one s nose Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...accept it but not like it,
look the other way This plan is better than no plan, ... Idiom(s): cut
off one's adenoids to animosity one's face. Theme: HARM