Dictionary lost contract with trái nghĩa với

Loading results
Đồng nghĩa của lost
mất không còn nữa. to lose one's head: mất đầu; mất bình tĩnh, bối rối · mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc · bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua · thua, bại · uổng phí ...
Trái nghĩa của contacts
... nghĩa của contagious (disease) Lost contract with trái nghĩa với contacts 뜻 trái nghĩa lost contact with tu trai nghia voi sufferings từ trái nghĩa với lost ...
từ trái nghĩa với lost contact with
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa với lost contact with, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của contacts
... nghĩa của contagious (disease) Lost contract with trái nghĩa với contacts 뜻 trái nghĩa lost contact with tu trai nghia voi sufferings từ trái nghĩa với lost ...
Đồng nghĩa của lose weight
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của lose weight.
의 의미 contacts
... contract with trái nghĩa với contacts 뜻 trái nghĩa lost contact with tu trai nghia voi sufferings từ trái nghĩa với lost contact with. An contacts meaning ...
Sinonim dari contacts
... contract with trái nghĩa với contacts 뜻 trái nghĩa lost contact with tu trai nghia voi sufferings từ trái nghĩa với lost contact with. An contacts synonym ...
Trái nghĩa của pilot
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của pilot.
Đồng nghĩa của no longer have
Cùng học tiếng anh với ... lost nol pros no longer affected by no longer nolo contenderes nolo contendere no-load funds no-load fund · Trái nghĩa của no longer ...
Đồng nghĩa của get married
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của get married.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock