Trái nghĩa của lostCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
lost.
Trái nghĩa của contactsNghĩa là gì:
contacts contact /kɔntækt/. danh
từ. sự chạm, sự tiếp xúc. our troops are in
contact with the enemy: quân ta đã chạm
với quân địch ...
Trái nghĩa của loseCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái ... to
lose one's head: mất đầu; mất bình tĩnh, bối rối; to
lose one's life in the ...
từ trái nghĩa với lost contact withFree Dictionary for word usage
từ trái nghĩa với lost contact with, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của touchCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái ... a bold
touch: một nét vẽ bạo; to add a few finishing touches: hoàn chỉnh, ...
Đồng nghĩa của contactsNghĩa là gì:
contacts contact /kɔntækt/. danh
từ. sự chạm, sự tiếp xúc. our troops are in
contact with the enemy: quân ta đã chạm
với quân địch ...
Trái nghĩa của lose heartCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
lose heart.
Trái nghĩa của lost your nerveCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
lost your nerve.
Trái nghĩa của obtainedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của obtained. ...
Nghĩa là gì: obtained obtain /əb'tein/. ngoại động
từ.
Đồng nghĩa của loseCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, ... to
lose one's head: mất đầu; mất bình tĩnh, bối rối; to
lose one's life in the ...